Lớp vỏ trái đất là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Lớp vỏ Trái Đất là phần rắn ngoài cùng của hành tinh, dày 5–70 km, gồm vỏ lục địa và vỏ đại dương với thành phần, mật độ và cấu trúc khác nhau. Đây là nơi diễn ra các quá trình kiến tạo, chứa tài nguyên thiên nhiên và đóng vai trò nền tảng cho môi trường sống của sinh quyển.

Lớp vỏ Trái Đất là gì?

Lớp vỏ Trái Đất là lớp rắn ngoài cùng của hành tinh, bao bọc toàn bộ bề mặt địa cầu và trực tiếp tiếp xúc với khí quyển, thủy quyển và sinh quyển. Độ dày biến thiên mạnh theo không gian, từ khoảng 5–10 km dưới đáy đại dương đến 30–70 km dưới lục địa, phản ánh lịch sử kiến tạo, quá trình nóng chảy từng phần của manti và chu trình tái chế vật chất tại các rìa mảng. Sự chênh lệch độ dày và mật độ giữa các miền vỏ chi phối trường trọng lực cục bộ, isostasy và hình thái địa hình toàn cầu.

Về mặt cơ học, lớp vỏ cùng với phần trên của manti (lithosphere upper mantle) tạo thành thạch quyển, một “tấm” rắn khối bị phân mảnh thành các mảng kiến tạo di chuyển trên nền asthenosphere có độ nhớt thấp hơn. Về mặt địa hóa, lớp vỏ là kho tàng tích tụ các nguyên tố không ưa sắt–magie (incompatible elements) và các nguyên tố ưa trường (LILE, HFSE) do quá trình phân dị từ manti giàu mafic. Khung khái niệm tổng quát và thông số nền tảng có thể tham khảo tại USGS – Earth’s Layers và mục thông tin khoa học phổ cập của National Geographic – Crust.

Bảng tổng quan nhanh các đặc trưng chính:

Thông sốMiền lục địaMiền đại dươngNguồn tham khảo
Độ dày điển hình30–70 km5–10 kmNOAA
Mật độ trung bình ρ\rho≈ 2{,}7 g·cm^{-3}≈ 3{,}0 g·cm^{-3}Britannica
Thành phần chủ đạoFelsic–intermediate (granit, granodiorit)Mafic (basalt, gabbro)USGS

Phân loại lớp vỏ Trái Đất

Lớp vỏ lục địa (continental crust) có tuổi địa chất lớn, cấu trúc phức tạp với các craton cổ, và thành phần felsic–intermediate giàu Si và Al. Độ dày trung bình 35–40 km nhưng có thể vượt 70 km dưới các dãy núi trẻ do dày hóa vỏ trong va chạm mảng. Mật độ thấp hơn và nhiệt độ biến thiên lớn theo chiều sâu tạo nên nhiều miền biến chất và địa hình đa dạng. Nguồn dữ liệu tổng hợp về sự khác biệt vật lý–hóa học giữa các loại vỏ có thể xem tại USGS – Composition of the Crust.

Lớp vỏ đại dương (oceanic crust) trẻ hơn, hình thành liên tục tại sống núi giữa đại dương do quá trình tách giãn mảng và trồi manti nóng chảy từng phần. Độ dày mỏng hơn (5–10 km), cấu trúc tầng điển hình gồm trầm tích mỏng, basalt đệm gối, diabase dạng mạch và gabbro dưới sâu. Mật độ cao hơn thúc đẩy quá trình hút chìm tại rìa hội tụ, tái chế vật chất vỏ vào manti. Khái quát kỹ thuật và số liệu cơ bản xem tại NOAA – Oceanic Crust.

  • Vỏ lục địa: tuổi đa dạng, từ Archean đến Phanerozoic; chủ yếu felsic–intermediate; dày, nhẹ, nổi cao.
  • Vỏ đại dương: tuổi thường < 200 Ma; chủ yếu mafic; mỏng, nặng, dễ hút chìm.
  • Kết quả động lực: chu trình Wilson, tạo–mất vỏ đại dương, tích lũy vỏ lục địa.

Thành phần hóa học và khoáng vật

Về nguyên tố chính, lớp vỏ nói chung giàu O và Si, tiếp theo là Al, Fe, Ca, Na, K, Mg; tỷ lệ tương đối khác nhau giữa miền lục địa và đại dương. Về khoáng vật, các nhóm silicat chiếm ưu thế: thạch anh và fenspat chi phối ở vỏ lục địa felsic; pyroxen, olivin, amphibol chi phối ở vỏ đại dương mafic. Sự khác biệt này quy định tính chất cơ học–nhiệt và hành vi địa hóa của từng miền vỏ. Bảng tỷ lệ nguyên tố ước tính dựa trên tổng hợp dữ liệu kinh điển của USGS:

Nguyên tốVỏ Trái Đất (khối lượng %)Gợi ý giàu/thiếu theo miềnNguồn
O~46,6Giàu trong cả hai miềnUSGS
Si~27,7Cao hơn tương đối ở vỏ lục địa felsicUSGS
Al~8,1Giàu hơn ở đá granit/felsicUSGS
Fe~5,0Cao hơn ở vỏ đại dương maficUSGS
Ca~3,6Liên hệ plagioclas Ca‑giàu, pyroxenUSGS
Na~2,8Tăng trong plagioclas Na‑giàu lục địaUSGS
K~2,6Giàu trong K‑feldspar, mica ở lục địaUSGS
Mg~2,1Cao hơn ở basalt/gabbro đại dươngUSGS

Ở cấp khoáng vật, sự ưu thế của fenspat (plagioclas và K‑feldspar) và thạch anh trong vỏ lục địa tạo nên tính chất nhẹ, giòn–rắn ở điều kiện nông, trong khi tổ hợp pyroxen–olivin–plagioclas Ca‑giàu mang lại đặc trưng mafic–ultramafic cho vỏ đại dương. Sự phong phú của các nguyên tố không tương thích (K, Rb, Th, U, LREE) trong vỏ lục địa bắt nguồn từ quá trình nóng chảy từng phần nhiều chu kỳ và tái kết tinh, giải thích vai trò của vỏ như một “kho” nguyên tố hiếm và tài nguyên khoáng sản. Tham cứu thành phần chi tiết tại USGS – Composition of the crust.

Cấu trúc địa chấn và các lớp phụ

Cấu trúc lớp vỏ được làm sáng tỏ nhờ ghi nhận vận tốc sóng địa chấn P và S từ động đất tự nhiên và nguồn nhân tạo. Sự tăng đột ngột vận tốc tại độ sâu xác định đánh dấu ranh giới Mohorovičić (Moho), ngăn cách giữa vỏ và manti trên. Dưới lục địa, Moho thường sâu 30–50 km; dưới dãy núi có thể sâu hơn; dưới đại dương điển hình 5–10 km. Định nghĩa và cơ sở địa chấn của Moho xem tại USGS – Moho.

Mô hình lớp phụ kinh điển của vỏ đại dương gồm: (i) lớp trầm tích mỏng, (ii) basalt đệm gối và luồng dung nham, (iii) phức hệ mạch diabase dạng “sheeted dikes”, (iv) gabbro kết tinh chậm ở dưới sâu. Vỏ lục địa, do lịch sử biến dạng–biến chất phức tạp, có thể biểu hiện lớp trên giàu granit–gneiss, lớp giữa trung gian, lớp dưới mafic–intermediate có vận tốc địa chấn cao. Các giá trị vận tốc P/S gợi ý (tùy môi trường địa chất): VP6,07,0 kms1V_P \approx 6{,}0{-}7{,}0~\mathrm{km\,s^{-1}} cho vỏ trên và VP6,87,6 kms1V_P \approx 6{,}8{-}7{,}6~\mathrm{km\,s^{-1}} cho vỏ dưới; VSV_S thấp hơn theo tỉ lệ Poisson. Những thông số này hỗ trợ suy luận thành phần và điều kiện nhiệt độ–áp suất của vật liệu vỏ.

  • Chỉ thị địa chấn chính: bước nhảy vận tốc P/S tại Moho; phản xạ nội vỏ do ranh giới litologic.
  • Hàm ý cấu trúc: phân lớp thạch học, độ dày biến đổi theo mảng, nhiệt độ nền điều khiển vận tốc.
  • Liên kết kiến tạo: dày hóa vỏ tại va chạm, mỏng hóa vỏ tại tách giãn, biến đổi vận tốc theo hoạt động magma.

Đặc tính vật lý

Độ dày của lớp vỏ Trái Đất dao động lớn, phản ánh quá trình kiến tạo và bối cảnh địa chất khác nhau. Ở lục địa, độ dày trung bình khoảng 35–40 km nhưng có thể đạt 70 km dưới các dãy núi trẻ như Himalaya do sự chồng chất vật liệu và dày hóa vỏ trong quá trình va chạm mảng. Ở đáy đại dương, độ dày chỉ khoảng 5–10 km, hình thành từ sự nguội đặc của magma basalt mới phun tại sống núi giữa đại dương.

Mật độ trung bình của lớp vỏ lục địa vào khoảng 2,7 g/cm³, thấp hơn so với mật độ trung bình của lớp vỏ đại dương là 3,0 g/cm³. Sự khác biệt này liên quan chặt chẽ tới thành phần khoáng vật và cấu trúc tinh thể. Mật độ thấp giúp vỏ lục địa nổi cao hơn trên manti so với vỏ đại dương, góp phần tạo nên sự phân hóa độ cao địa hình toàn cầu.

Nhiệt độ trong lớp vỏ tăng dần theo độ sâu, từ nhiệt độ bề mặt đến khoảng 400–1000 °C ở ranh giới Moho. Gradient nhiệt địa (geothermal gradient) trung bình khoảng 20–30 °C/km trong vỏ lục địa và 5–10 °C/km trong vỏ đại dương, phụ thuộc vào dẫn nhiệt, đối lưu nhiệt, và hoạt động magma cục bộ.

  • Độ dày: 5–70 km, thay đổi theo kiểu vỏ và môi trường kiến tạo.
  • Mật độ: 2,7–3,0 g/cm³, phản ánh thành phần và cấu trúc.
  • Nhiệt độ: Tăng theo chiều sâu, ảnh hưởng tới trạng thái vật lý và biến dạng đá.

Tham khảo: Britannica – Earth's crust

Quá trình hình thành và tiến hóa

Lớp vỏ Trái Đất hình thành thông qua sự phân dị từ manti nguyên thủy, bắt đầu từ thời kỳ Hadean và tiếp diễn trong suốt lịch sử hành tinh. Quá trình nóng chảy từng phần của manti tạo ra magma giàu silic, nhẹ hơn, trồi lên bề mặt và nguội đặc thành đá vỏ. Các vùng hút chìm tái chế vật liệu vỏ đại dương xuống manti, đồng thời tạo magma mới nuôi dưỡng các cung núi lửa.

Tiến hóa của vỏ liên quan chặt chẽ đến chu trình kiến tạo mảng. Vỏ đại dương liên tục được tạo mới tại sống núi giữa đại dương và mất đi tại rãnh hút chìm, với tuổi tối đa khoảng 200 triệu năm. Vỏ lục địa bền vững hơn, tích tụ dần qua va chạm, bồi tụ đảo cung, và hoạt động magma nội mảng, tạo nên các craton cổ có tuổi hàng tỷ năm.

Các quá trình biến chất, xói mòn và bồi tụ liên tục tái định hình vỏ, thay đổi tính chất cơ học và hóa học. Các sự kiện siêu lục địa như Rodinia, Pangaea đánh dấu những chu kỳ hợp nhất và tách rời lục địa, ảnh hưởng lớn đến tiến hóa lớp vỏ.

Tham khảo: Nature – Evolution of the continental crust

Vai trò trong kiến tạo mảng

Lớp vỏ Trái Đất là phần trên của các mảng kiến tạo, di chuyển trên lớp asthenosphere dẻo hơn. Các ranh giới mảng gồm ba loại chính: hội tụ, phân kỳ và trượt ngang, mỗi loại có cơ chế biến dạng và hệ quả địa chất riêng. Tại ranh giới hội tụ, vỏ đại dương bị hút chìm dưới vỏ lục địa hoặc dưới vỏ đại dương khác, gây ra động đất sâu, núi lửa và hình thành dãy núi. Tại ranh giới phân kỳ, magma trồi lên lấp chỗ trống do mảng tách ra, hình thành sống núi và vỏ mới. Tại ranh giới trượt ngang, mảng dịch chuyển song song, tạo ra đứt gãy biến dạng.

Hoạt động kiến tạo mảng điều khiển chu trình vật chất giữa vỏ và manti, tái phân bố nhiệt và duy trì động lực học hành tinh. Sự khác biệt về tính chất cơ học giữa vỏ lục địa và đại dương ảnh hưởng đến kiểu tương tác và tốc độ chu trình tái chế.

Tham khảo: USGS – Plate Tectonics Overview

Vai trò đối với sự sống và môi trường

Lớp vỏ cung cấp nền tảng vật lý và tài nguyên cần thiết cho sự sống. Thành phần khoáng vật và cấu trúc của vỏ quyết định sự phân bố đất đai, nguồn nước ngầm và địa hình – các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Vỏ chứa các khoáng sản kim loại, phi kim và năng lượng (than đá, dầu mỏ, khí đốt) phục vụ nhu cầu kinh tế và công nghệ.

Chu trình địa hóa lớn như carbon, nitrogen và phosphorus liên quan chặt chẽ đến hoạt động của lớp vỏ. Hoạt động núi lửa, phong hóa, xói mòn và lắng đọng khoáng vật đều tham gia điều tiết thành phần khí quyển và môi trường sống.

Tham khảo: National Geographic – Crust

Tác động của con người lên lớp vỏ

Hoạt động khai thác khoáng sản, xây dựng hạ tầng, khoan dầu khí và biến đổi sử dụng đất đã tác động đáng kể đến cấu trúc và chức năng của lớp vỏ. Khai thác quy mô lớn có thể gây sụt lún đất, thay đổi chế độ thủy văn và làm suy giảm chất lượng đất. Các công trình đập lớn, hầm mỏ và đô thị hóa tạo ra tải trọng nhân tạo, ảnh hưởng tới ứng suất địa chất khu vực.

Ô nhiễm đất và nước ngầm do chất thải công nghiệp, khai thác và nông nghiệp cũng làm biến đổi hệ sinh thái bề mặt. Tác động tích lũy lâu dài đặt ra yêu cầu quản lý tài nguyên và quy hoạch bền vững dựa trên hiểu biết khoa học về lớp vỏ.

Tham khảo: UNEP – Global Resources Outlook

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lớp vỏ trái đất:

Ảnh hưởng của lớp phân tầng nguyên thủy kết hợp với MORB tái chế lên sự phát triển nhiệt kết hợp của lớp phủ và lõi Trái Đất Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 15 Số 3 - Trang 619-633 - 2014
Tóm tắtMột mô hình đối lưu nhiệt - hóa học của lớp phủ với cả lớp phân tầng nguyên thủy và sự tái chế của basalt giữa đại dương (MORB) được liên kết với mô hình cân bằng nhiệt của lõi đã được điều chỉnh để nghiên cứu cách mà sự tiến triển nhiệt - hóa học của lớp phủ ảnh hưởng đến lịch sử nhiệt độ của lõi, bao gồm cả vật liệu nguyên thủy được đề xuất bởi các giả thu...... hiện toàn bộ
Chuyển giao chất lỏng / chất tan từ lớp mang đến lớp vỏ trái đất dưới qua quá trình biến chất granulit Dịch bởi AI
Russian Geology and Geophysics - Tập 50 Số 12 - Trang 1052-1062 - 2009
Tóm tắt Phát hiện "không ngờ" (thuật ngữ từ H.G.F. Winkler, 1974) về sự tồn tại của các tạp chất giàu CO2 trong các loại đá granulit đã khởi xướng một cuộc tranh luận mà sau hơn 35 năm vẫn là một vấn đề quan trọng trong môn địa chất biến chất. Dữ liệu từ các thí nghiệm và đồng vị ổn định đã dẫn đến việc hình thành mô hình “thiếu fluid”, đối lập với g...... hiện toàn bộ
Sự phun khí của các hóa chất từ lớp vỏ trái đất trong chế độ kiến tạo nén xa khỏi hoạt động núi lửa: Vai trò của quá trình tách lớp lục địa Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 20 Số 4 - Trang 2007-2020 - 2019
Trong nghiên cứu này, chúng tôi thảo luận về sự xuất hiện của nhiệt và các chất dễ bay hơi phát sinh từ lớp vỏ trái đất (tức là, heli và CO2) nuôi dưỡng các hệ thống thuỷ nhiệt tại một rìa có hoạt động địa chấn giữa hai mảng kiến tạo hội tụ (Mảng Phi châu và Mảng Âu) mà không có bất kỳ dấu hiệu nào của hoạt động núi lửa. Các đồng vị heli (He) cho thấy rõ sự hiện diện của yếu tố phát sinh từ lớp vỏ...... hiện toàn bộ
#heli #CO<sub>2</sub> #hệ thống thuỷ nhiệt #mảng lục địa #kiến tạo nén #quá trình phân lớp
Thiết kế và xác nhận một mô phỏng nội soi độc đáo sử dụng trò chơi video thương mại Dịch bởi AI
Canadian Journal of Surgery - Tập 64 Số 6 Suppl 2 - Trang S80-S159 - 2021
Mô phỏng quy trình đã được chứng minh là nâng cao hiệu quả đào tạo nội soi sớm. Trong nghiên cứu khả thi này, chúng tôi nhằm mục đích chứng minh rằng một trò chơi video bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) với một mô hình độc đáo do nội bộ phát triển có thể được sử dụng để mang lại trải nghiệm đào tạo thực hành cho các bác sĩ nội soi.
#nội soi #mô phỏng #trò chơi điện tử #đào tạo y tế #nghiên cứu khả thi
Các bản tóm tắt của Hội Nghị Cột Sống Canada Dịch bởi AI
Canadian Journal of Surgery - Tập 55 Số 3 Suppl 1 - Trang S35-S58 - 2012
1.1.01 Điều chỉnh mức độ trên cột sống của các bất thường dáng đi liên quan đến bệnh radiculopathy không có thoát vị có thể được điều chỉnh bởi mức độ nhạy cảm với các chất dẫn truyền thần kinh bị thay đổi. Bệnh lý radiculopathy do thoát vị đĩa đệm liên đốt sống bao gồm việc nén cơ học và viêm sinh hóa của rễ thần kinh, dẫn đến đau đớn và hạn chế chức năng. Còn nhiều chỗ trống trong hiểu biết của...... hiện toàn bộ
#Supraspinal modulation #Gait abnormalities #Non-compressive radiculopathy #Neurotransmitter sensitivity #Radiculopathy #Intervertebral disc herniation #Mechanical compression #Biochemical inflammation #Riluzole #Sodium-glutamate blocker #Chronic spondylotic myelopathy #Cauda equina syndrome #Decompression #Spine surgery #Adverse events #Thoracolumbar fractures #Neuroprotective effects #Spinal fusion #Pediatric spine #Adolescent idiopathic scoliosis #Spinopelvic parameters #Proximal junctional kyphosis #Skeletal traction #Lumbar degenerative disorders #Epidural analgesia #Radiologic assessment #Odontoid fractures #Spinal column injury #Neurologic consequences #Interspinous spacers #Instrumentation techniques #Diffusion tensor imaging #Spinal cord injury #Minocycline #Epidemiology #Modulatory processes #Data analysis #Clinical outcomes #Treatment comparisons #Safety and efficacy #Clinical trials.
Kết quả ứng dụng phương pháp xử lý khe nứt nội lớp trầm tích để nghiên cứu trạng thái cổ ứng suất và quy luật địa động lực của vỏ Trái Đất vùng Tây Bắc Việt Nam
Vietnam Journal of Earth Sciences - Tập 32 Số 3 - 2010
SUMMARYThe applying results of inner-layer fracture analysis to study geodynamic regularities and paleo-stress conditions and geodynamics of the Earth’s crust of Northwest VietnamThis paper presents results of fracture investigations in Northwest Vietnam using new inner-layer fracture analysis method and computer processing data. The fractures of sediments of different ages (from Precambrian to Qu...... hiện toàn bộ
Hình ảnh MT 3D của một vùng biến dạng trong lục địa, Tỉnh Musgrave, Trung Úc Dịch bởi AI
Earth, Planets and Space - Tập 72 - Trang 1-21 - 2020
Tỉnh Musgrave ở Trung Úc, nằm giao giữa các thềm cạn Nam, Bắc và Tây Úc, đã trải qua và tiếp tục giữ lại chứng cứ về các quá trình kiến tạo-nham thạch to lớn diễn ra trên toàn bộ lớp vỏ. Khu vực này nổi tiếng với một số bất thường vật lý địa lý lớn liên quan đến sự dịch chuyển Moho đáng kể lên tới 15 km, kết quả của việc tái xử lý trong thềm cạn nhiều lần kể từ thời kỳ Neoproterozoic. Dữ liệu điện...... hiện toàn bộ
#Musgrave Province #điện từ magnetotelluric #lớp vỏ trái đất #sự kiện Giles #biến đổi cấu trúc.
Cấu trúc và tiến hóa của lớp vỏ trái đất ở Bồn địa Bắc Trung Quốc: Nghiên cứu tích hợp từ dữ liệu địa vật lý và xenolith Dịch bởi AI
Science China Earth Sciences - Tập 64 - Trang 205-219 - 2020
Việc xác định các cấu trúc vật lý và hóa học của lớp vỏ lục địa không thể tiếp cận thông qua các nghiên cứu địa vật lý và địa hóa học toàn diện có thể cung cấp thông tin quý giá về sự hình thành và tiến hóa của nó. Các nghiên cứu sâu rộng từ các lĩnh vực khác nhau đã tiết lộ sự biến đổi phức tạp của lớp vỏ Bắc Trung Quốc (NCC), nhưng ít sự chú ý được dành cho một nghiên cứu tích hợp từ các lĩnh vự...... hiện toàn bộ
#lớp vỏ trái đất #cấu trúc lớp manti #Bắc Trung Quốc #nghiên cứu địa vật lý #dữ liệu xenolith
Cấu trúc vận tốc P-waves của lớp vỏ trái đất phía trên khu vực đứt gãy Yangsan Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 17-22 - 1999
Nghiên cứu này trình bày cấu trúc vận tốc P-wave của lớp vỏ trên trong khu vực gần đứt gãy Yangsan dựa trên việc đảo ngược thời gian du hành của ba mươi lăm hồ sơ địa chấn kỹ thuật số thu được từ Viện Địa chất, Khai thác và Vật liệu Hàn Quốc (KIGAM). Mô hình hiện tại bao gồm 8 lớp theo phương ngang với vận tốc không đổi trong độ sâu dưới bề mặt là 18 km. Phương pháp truy tìm tia hai điểm được áp d...... hiện toàn bộ
#Cấu trúc vận tốc P-wave #lớp vỏ trái đất #đứt gãy Yangsan #đảo ngược thời gian du hành #tâm chấn động đất #vùng vận tốc thấp
Đánh dấu và lập bản đồ lớp phủ núi lửa và vỏ trái đất phía trên giữa Gran Canaria và Tenerife (Quần đảo Canaria) bằng phương pháp phản xạ địa chấn Dịch bởi AI
Geo-Marine Letters - Tập 16 - Trang 57-64 - 1996
Trong Dự án Vành Đai Đá Vô Cơ Đảo Núi Lửa (VICAP), phía nam quần đảo Canaria, tổng cộng 700 km đường địa chấn đa kênh đã được thu thập. Hai phản xạ nổi bật (A và C) đã được quan sát một cách luân phiên: A là đỉnh của lớp vỏ núi lửa. C, ở độ sâu khoảng 5,8 giây (thời gian di chuyển hai chiều twt), có thể liên quan đến phản xạ R7, một dấu hiệu được xác định từ giữa thời kỳ Miocene (16 triệu năm) tại...... hiện toàn bộ
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2